ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enclose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enclose


enclose /in'klouz/ (inclose) /in'klouz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vây quanh, rào quanh
  bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)
  đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...
  bao gồm, chứa đựng

@enclose
  bao quanh, chứa

Các câu ví dụ:

1. What we all need to do, for now, is to enclose ourselves in one place, but keep our hearts wide open.


Xem tất cả câu ví dụ về enclose /in'klouz/ (inclose) /in'klouz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…