enclose /in'klouz/ (inclose) /in'klouz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vây quanh, rào quanh
bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)
đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...
bao gồm, chứa đựng
@enclose
bao quanh, chứa
Các câu ví dụ:
1. What we all need to do, for now, is to enclose ourselves in one place, but keep our hearts wide open.
Xem tất cả câu ví dụ về enclose /in'klouz/ (inclose) /in'klouz/