Kết quả #1
endow /in'dau/
Phát âm
Xem phát âm endowed »Ý nghĩa
ngoại động từ
cúng vốn cho (một tổ chức...)
để vốn lại cho (vợ, con gái...)
((thường) động tính từ quá khứ) phú cho
to be endowed with many talents → được phú nhiều tài năng Xem thêm endowed »