ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endowed 41383 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

endow /in'dau/

Phát âm

Xem phát âm endowed »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  cúng vốn cho (một tổ chức...)
  để vốn lại cho (vợ, con gái...)
  ((thường) động tính từ quá khứ) phú cho
to be endowed with many talents → được phú nhiều tài năng

Xem thêm endowed »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…