EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enhances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enhances
enhance /in'hɑ:ns/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
tăng (giá...)
← Xem thêm từ enhancers
Xem thêm từ enhancing →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
E
e
en
enhance
ha
han
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…