ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enhances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enhances


enhance /in'hɑ:ns/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
  tăng (giá...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…