Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enlighten
enlighten /in'laitn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...) ((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín... (thơ ca) soi sáng, rọi đèn