ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enmity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enmity


enmity /'enmiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thù hằn
  tình trạng thù địch
to be at enmity with someone → thù địch với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…