EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enneagynous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enneagynous
enneagynous /,eni'ædʤinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) chín nhuỵ
← Xem thêm từ enneagonal
Xem thêm từ enneahedral →
Từ vựng liên quan
E
e
ea
en
no
nous
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…