EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ennobles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ennobles
ennoble /i'noubl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm thành quý tộc
làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng
← Xem thêm từ ennobler
Xem thêm từ ennobling →
Từ vựng liên quan
bl
E
e
en
ennoble
no
nob
noble
nobles
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…