EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entourage 41993
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
entourage /,ɔntu'rɑ:ʤ/
Phát âm
Xem phát âm entourage »
Ý nghĩa
danh từ
vùng lân cận, vùng xung quanh
những người tuỳ tùng
Xem thêm entourage »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…