ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ envisage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng envisage


envisage /in'vizidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhìn thẳng vào mặt (ai)
  đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...)
  dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…