ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ envisaged 42163 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

envisage /in'vizidʤ/

Phát âm

Xem phát âm envisaged »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhìn thẳng vào mặt (ai)
  đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...)
  dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước

Xem thêm envisaged »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…