ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ envying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng envying


envy /'envɔi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thèm muốn, sự ghen tị, sự đố kỵ
  vật làm người ta thèm muốn; người làm người ta ghen tị; lý do làm người ta thèm muốn, lý do làm người ta ghen tị
his strength is the envy of the school → sức khoẻ của anh ta là cái mà trong trường ai cũng thèm muốn

ngoại động từ


  thèm muốn, ghen tị, đố kỵ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…