EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enzyme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enzyme
enzyme /'enzaim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học), (sinh vật học) Enzim
← Xem thêm từ enzymatically
Xem thêm từ enzymes →
Từ vựng liên quan
E
e
en
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…