EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
episiotomies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
episiotomies
episiotomy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<y> thuật rạch âm hộ
← Xem thêm từ episepalous
Xem thêm từ episiotomy →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
is
mi
om
ot
pi
si
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…