ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ epistases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng epistases


epistasis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều epistases
  (sinh học) tính át gen
dominant epistasis →tính lấn át gen trội
recessive epistasis →tính lấn át gen lặn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…