EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equerries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equerries
equerry /i'kweri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý)
quan hầu (trong cung vua Anh)
← Xem thêm từ equators
Xem thêm từ equerry →
Từ vựng liên quan
E
e
er
err
qu
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…