ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equerries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equerries


equerry /i'kweri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý)
  quan hầu (trong cung vua Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…