ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erosions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erosions


erosion /i'rouʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xói mòn, sự ăn mòn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…