EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erosions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erosions
erosion /i'rouʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xói mòn, sự ăn mòn
← Xem thêm từ erosionally
Xem thêm từ erosive →
Từ vựng liên quan
E
e
er
eros
erosion
ion
ions
on
os
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…