ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ est

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng est


est

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  giờ chuẩn ở miền Đông (Eastern standard time)
  phương pháp trị liệu bằng xung điện (Electro shock treatment)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…