EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eta
eta /'i:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Eta (chữ cái Hy lạp)
@eta
eta (η)
← Xem thêm từ et seq
Xem thêm từ etacism →
Từ vựng liên quan
E
e
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…