EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etd
etd
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
giờ khởi hành ước chừng (Estimated time of departure)
← Xem thêm từ etchings
Xem thêm từ eternal →
Từ vựng liên quan
E
e
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…