ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ etd

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng etd


etd

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  giờ khởi hành ước chừng (Estimated time of departure)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…