EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etiquette 43456
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
etiquette /,eti'ket/
Phát âm
Xem phát âm etiquette »
Ý nghĩa
danh từ
phép xã giao
nghi lễ, nghi thức
quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
medical etiquette
→ quy ước mặc nhận trong giới y
Xem thêm etiquette »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…