EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etui
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etui
etui /e'twi:/ (etwee) /e'twi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)
← Xem thêm từ etudes
Xem thêm từ etwee →
Từ vựng liên quan
E
e
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…