ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ etui

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng etui


etui /e'twi:/ (etwee) /e'twi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…