EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eugamic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eugamic
eugamic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) giao phối ở tuổi thành thục
← Xem thêm từ eudominant
Xem thêm từ eugenia →
Từ vựng liên quan
AM
am
E
e
gam
gamic
ic
mi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…