EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evadable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evadable
evadable /i'veidəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tránh được
có thể lảng tránh (câu hỏi)
← Xem thêm từ evacuees
Xem thêm từ evade →
Từ vựng liên quan
ab
able
AD
ad
ada
bl
da
dab
E
e
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…