ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evadable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evadable


evadable /i'veidəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể tránh được
  có thể lảng tránh (câu hỏi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…