ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evanescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evanescence


evanescence /,i:və'nesns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chóng phai mờ; tính chất phù du
  sự biến dần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…