EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evanescing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evanescing
evanesce /,i:və'nes/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
mờ đi, biến đi
← Xem thêm từ evanesces
Xem thêm từ evangel →
Từ vựng liên quan
an
ci
E
e
esc
in
sc
van
vane
vanes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…