ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evince

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evince


evince /i'vins/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tỏ ra, chứng tỏ (đức tính gì...); tỏ ra mình có (đức tính gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…