EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evincible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evincible
evincible /i'vinsəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tỏ ra, có thể chứng tỏ
← Xem thêm từ evinces
Xem thêm từ evincing →
Từ vựng liên quan
bl
ci
E
e
ible
in
inc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…