ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exactors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exactors


exactor /ig'zæktə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tống (tiền...); người bóp nặn
  người đòi hỏi, người sách nhiễu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…