EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exactors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exactors
exactor /ig'zæktə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tống (tiền...); người bóp nặn
người đòi hỏi, người sách nhiễu
← Xem thêm từ exactor
Xem thêm từ exacts →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
actors
E
e
ex
exact
exactor
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…