EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exaggerate 43975
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
exaggerate /ig'zædʤəreit/
Phát âm
Xem phát âm exaggerate »
Ý nghĩa
động từ
thổi phồng, phóng đại, cường điệu
làm tăng quá mức
Xem thêm exaggerate »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…