ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excised

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excised


excise /ek'saiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuế hàng hoá, thuế môn bài
  sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài

ngoại động từ


  đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài
  bắt trả quá mức

ngoại động từ


  cắt, cắt xén (đoạn sách...)
  (sinh vật học); (y học) cắt bớt, cắt lọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…