ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excision

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excision


excision /ek'siʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...)
  (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt lọc

@excision
  (tô pô) sự cắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…