EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exegete
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exegete
exegete
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà chú giải
← Xem thêm từ exegesis
Xem thêm từ exegetes →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
exe
get
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…