EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exemplified 44360
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
exemplify /ig'zemplifai/
Phát âm
Xem phát âm exemplified »
Ý nghĩa
ngoại động từ
minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho
sao (một văn kiện)
@exemplify
chứng minh bằng ví dụ, lấy ví dụ
Xem thêm exemplified »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…