ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exempts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exempts


exempt /ig'zempt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  được miễn (thuế...)

danh từ


  người được miễn (thuế...)

ngoại động từ


  (+ from) miễn (thuế...) cho ai
to exempt somebody from taxes → miễn mọi thứ thuế cho ai

Các câu ví dụ:

1. Philippine law exempts casino transactions from scrutiny by the country's anti-money laundering council without a case filed in court.


Xem tất cả câu ví dụ về exempt /ig'zempt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…