EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exiles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exiles
exile /'eksail/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đày ải, sự đi đày
cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày
người bị đày ải, người đi đày
ngoại động từ
đày ải (ai) (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ exiled
Xem thêm từ exilic →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
exile
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…