EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exility
exility /eg'ziliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính mỏng manh, tính tế nhị
← Xem thêm từ exiling
Xem thêm từ exine →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
it
li
lit
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…