ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exodic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exodic


exodic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ (sinh học)
  ly tâm
  ra khỏi nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…