EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exodic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exodic
exodic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ (sinh học)
ly tâm
ra khỏi nước
← Xem thêm từ exodermis
Xem thêm từ exodontia →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
ic
od
odic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…