EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exogamous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exogamous
exogamous /ek'sɔgəməs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngoại hôn
← Xem thêm từ exogamies
Xem thêm từ exogamy →
Từ vựng liên quan
AM
am
E
e
ex
gam
mo
ogam
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…