ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expatriate 44658 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Expatriate

Phát âm

Xem phát âm Expatriate »

Ý nghĩa

  (Econ) Chuyên gia (từ các nước phát triển)
+ Là thuật ngữ chung để chỉ người mang quốc tịch nước ngoài, thường dùng để chỉ những người từ CÁC NƯỚC PHÁT TRIỂN đến làm việc tại CÁC NƯỚC KÉM PHÁT TRIỂN.

Xem thêm Expatriate »
Kết quả #2

expatriate /eks'pætriit - eks'pætrieit/

Phát âm

Xem phát âm expatriate »

Ý nghĩa

  eks'pætrieit/

tính từ


  bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi

danh từ


  người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi

ngoại động từ


  đày biệt xứ
to expatriate oneself → tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình

Xem thêm expatriate »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…