ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expendable 44730 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

expendable /iks'pendəbl/

Phát âm

Xem phát âm expendable »

Ý nghĩa

tính từ


  có thể tiêu được (tiền...)
  có thể dùng hết được
  (quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi

Xem thêm expendable »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…