ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ experience table

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng experience table


experience table /iks'piəriəns'teibl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bằng tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của các hãng bảo hiểm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…