EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
experience table
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
experience table
experience table /iks'piəriəns'teibl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bằng tuổi thọ trung bình (theo kinh nghiệm của các hãng bảo hiểm)
← Xem thêm từ experience
Xem thêm từ experienced →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ce
E
e
en
er
ex
experience
pe
per
peri
ri
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…