EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expiable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expiable
expiable /'ekspiəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể chuộc được, có thể đền được (tội)
← Xem thêm từ experts
Xem thêm từ expiate →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
E
e
ex
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…