ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exterminator 45108 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

exterminator /eks'tə:mineitə/

Phát âm

Xem phát âm exterminator »

Ý nghĩa

danh từ


  người triệt, người tiêu diệt, người huỷ diệt

Xem thêm exterminator »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…