ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extrude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extrude


extrude /eks'tru:d/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đẩy ra, ấn ra, ẩy ra

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…