EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eyelets 45461
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
eyelet /'ailit/
Phát âm
Xem phát âm eyelets »
Ý nghĩa
danh từ
lỗ xâu (dây...)
lỗ nhìn
lỗ châu mai
mắt nhỏ
Xem thêm eyelets »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…