EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fabliau
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fabliau
fabliau
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
truyện thơ tiếu lâm ở Pháp thế kỷ 12 13
← Xem thêm từ fables
Xem thêm từ fabliaux →
Từ vựng liên quan
ab
bl
f
fa
fab
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…