EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fabricating 45515
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
fabricate /'fæbrikeit/
Phát âm
Xem phát âm fabricating »
Ý nghĩa
ngoại động từ
bịa đặt (sự kiện)
làm giả (giấy tờ, văn kiện)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng
@fabricate
(Tech) chế tạo; làm giả
Xem thêm fabricating »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…