EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fabulist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fabulist
fabulist /'fæbjulist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà thơ ngụ ngôn, người viết truyện ngụ ngôn
người nói dối
← Xem thêm từ Fabry Perot mode
Xem thêm từ fabulize →
Từ vựng liên quan
ab
f
fa
fab
is
li
list
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…