ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ face card 45538 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

face /feis/

Phát âm

Xem phát âm face »

Ý nghĩa

danh từ


  mặt
to look somebody in the face → nhìn thẳng vào mặt ai
to show one's face → xuất đầu lộ diện, vác mặt đến
her face is her fortune → cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt
  vẻ mặt
to pull (wear) a long face → mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra
  thể diện, sĩ diện
to save one's face → gỡ thể diện, giữ thể diện
to lose face → mất mặt, mất thể diện
  bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài
to put a new face on something → thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới
on the face of it → cứ theo bề ngoài mà xét thì
to put a good face on a matter → tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì
to put a bold face on something → can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì
  bề mặt
the face of the earth → bề mặt của trái đất
  mặt trước, mặt phía trước
'expamle'>face to face
  đối diện
to fly in the face of
  ra mặt chống đối, công khai chống đối
to go with wind in one's face
  đi ngược gió
to have the face to do something
  mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì
in face of
  trước mặt, đứng trước
in the face of
  mặc dầu
in the face of day
  một cách công khai
to make (pull) faces
  nhăn mặt
to set one's face against
  chống đối lại
to somebody's face
  công khai trước mặt ai

ngoại động từ


  đương đầu, đối phó
=to face up to → đương đầu với
  đứng trước mặt, ở trước mặt
the problem that faces us → vấn đề trước mắt chúng ta
  lật (quân bài)
  nhìn về, hướng về, quay về
this house faces south → nhà này quay về hướng nam
  đối diện
to face page 20 → đối diện trang 20
  (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng)
  (quân sự) ra lệnh quay
to face one's men about → ra lệnh cho quân quay ra đằng sau
  viền màu (cổ áo, cửa tay)
  bọc, phủ, tráng
  hồ (chè)

nội động từ


  (quân sự) quay
left face → quay bên trái!
about face → quay đằng sau!
to face out a situatin
  vượt qua một tình thế
to face out something
  làm xong xuôi cái gì đến cùng

@face
  mặt, diện; bề mặt
  f. of simplex mặt của đơn hình
  end f. (máy tính) mặt cuối
  lateral f. mặt bên
  old f. mặt bên
  proper f. mặt chân chính
  tube f. màn ống (tia điện tử)

Xem thêm face »
Kết quả #2

card /kɑ:d/

Phát âm

Xem phát âm card »

Ý nghĩa

danh từ


  các, thiếp, thẻ
calling card → danh thiếp
card of admission → thẻ ra vào, thẻ vào cửa
invitation card → thiếp mời
  quân bài, bài ((cũng) playing card)
  (số nhiều) sự chơi bài
a pack of cards → một cỗ bài
trump card → quân bài chủ
  chương trình (cuộc đua...)
  bản yết thị
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo)
  (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card)
  (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã
a knowing card → một thằng cha láu
a queer card → một thằng cha kỳ quặc
to have a card up one's sleeve
  còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng
to have (hold) the cards in one's hands
  có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay
house of cards
  (xem) house
on (in) the cards
  có thể, có lẽ
one's best (trump) cards
  lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)
to play one's card well
  chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to play a sure card
  chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to play a wrong card
  chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to play (lay, place) one's card on the table
  nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm
to show one's card
  để lộ kế hoạch
to speak by the card
  nói rành rọt, nói chính xác
that's the card
  (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải
to throw (fling) up one's card
  bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa

danh từ


  bàn chải len, bàn cúi

ngoại động từ


  chải (len...)

@card
  (Tech) thẻ, phiếu, bìa

@card
  (máy tính) tấm bìa, phiếu tính có lỗ; bảng; (lý thuyết trò chơi) quân bài
  correetion c. bảng sửa chữa
  plain c. (lý thuyết trò chơi) quân bài công khai
  punched c. bìa đục lỗ
  test c. phiếu kiểm tra
  trump c. quana bài thắng

Xem thêm card »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…