EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
facials
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
facials
facial /'feiʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mặt
facial artery
→ (giải phẫu) động mạch mặt
facial angle
→ góc mặt
danh từ
sự xoa bóp mặt
← Xem thêm từ facially
Xem thêm từ facias →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cia
f
fa
facia
facial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…